- Sách
- Ký hiệu PL/XG: 510 M 917(2)/ 08
Nhan đề: 1000 bài tập trắc nghiệm môn toán.
ISBN
|
Giá: 35.000 VNĐ |
DDC
| 510 |
Nhan đề
| 1000 bài tập trắc nghiệm môn toán. Trần Văn Hạo (Chủ biên),...[và những người khác]Tập 2, Phân loại và phương pháp giải. Các chủ đề về lượng giác - hình học - xác suất thống kê / |
Thông tin xuất bản
| Tp.Hồ Chí Minh : Đại Học Quốc Gia Tp .Hồ Chí Minh, 2008 |
Mô tả vật lý
| 241 tr. ; 24 cm. |
Thuật ngữ chủ đề
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Bài tập |
Từ khóa tự do
| Toán học |
Từ khóa tự do
| Trắc nghiệm |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Mộng Hy |
Tác giả(bs) CN
| Trần, Văn Hạo |
Tác giả(bs) CN
| Nguyễn, Hà Thanh |
Tác giả(bs) CN
| Vũ, Lưu |
Địa chỉ
| Kho Tự nhiên(10): TH.003726-35 |
Tệp tin điện tử
| https://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/th.003726thumbimage.jpg |
|
000
| 00000nam a2200000 4500 |
---|
001 | 32008 |
---|
002 | 1 |
---|
004 | 37297 |
---|
005 | 202011121440 |
---|
008 | 071219p2008####vievier# b##0010## |
---|
009 | 1 0 |
---|
020 | ##|c35.000 VNĐ |
---|
039 | |a20201112144026|bbmvananh|c20160706223756|dadmin|y200912020826|zILIB |
---|
040 | ##|aVN |
---|
041 | 0#|avie |
---|
082 | |a510|bM 917(2)/ 08|223 ed. |
---|
245 | 10|a1000 bài tập trắc nghiệm môn toán. |nTập 2, |pPhân loại và phương pháp giải. Các chủ đề về lượng giác - hình học - xác suất thống kê / |cTrần Văn Hạo (Chủ biên),...[và những người khác] |
---|
260 | ##|aTp.Hồ Chí Minh : |bĐại Học Quốc Gia Tp .Hồ Chí Minh, |c2008 |
---|
300 | ##|a241 tr. ; |c24 cm. |
---|
650 | #4|aToán học |
---|
653 | ##|aBài tập |
---|
653 | ##|aToán học |
---|
653 | ##|aTrắc nghiệm |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Mộng Hy|eTác giả |
---|
700 | 1#|aTrần, Văn Hạo|eChủ biên |
---|
700 | 1#|aNguyễn, Hà Thanh|eTác giả |
---|
700 | 1#|aVũ, Lưu|eTác giả |
---|
852 | |aTVV|bKho Tự nhiên|j(10): TH.003726-35 |
---|
856 | 1|uhttps://thuvien.vinhuni.edu.vn/kiposdata1/anhbia/vananh/sach/2020/th.003726thumbimage.jpg |
---|
890 | |a10|b0|c0|d0 |
---|
910 | |bMai |
---|
| |
Dòng |
Mã vạch |
Nơi lưu |
Chỉ số xếp giá |
Loại tài liệu |
Bản sao |
Tình trạng |
Thành phần |
Đặt mượn |
1
|
TH.003735
|
Kho Tự nhiên
|
510 M 917(2)/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
10
|
|
|
|
2
|
TH.003734
|
Kho Tự nhiên
|
510 M 917(2)/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
9
|
|
|
|
3
|
TH.003733
|
Kho Tự nhiên
|
510 M 917(2)/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
8
|
|
|
|
4
|
TH.003732
|
Kho Tự nhiên
|
510 M 917(2)/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
7
|
|
|
|
5
|
TH.003731
|
Kho Tự nhiên
|
510 M 917(2)/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
6
|
|
|
|
6
|
TH.003730
|
Kho Tự nhiên
|
510 M 917(2)/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
5
|
|
|
|
7
|
TH.003729
|
Kho Tự nhiên
|
510 M 917(2)/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
4
|
|
|
|
8
|
TH.003728
|
Kho Tự nhiên
|
510 M 917(2)/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
3
|
|
|
|
9
|
TH.003727
|
Kho Tự nhiên
|
510 M 917(2)/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
2
|
|
|
|
10
|
TH.003726
|
Kho Tự nhiên
|
510 M 917(2)/ 08
|
Sách Tiếng Việt
|
1
|
|
|
|
Không có liên kết tài liệu số nào
|
|
|
|
|